Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985

 Úc

Huấn luyện viên: Jim Shoulder

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMPaul Jones (1967-01-01)1 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
22HVRobert Hooker (1967-03-06)6 tháng 3, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
32HVJohn Gregson (1965-08-23)23 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Melita Eagles
42HVMark Jones (1966-06-05)5 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Newcastle Rosebud
52HVLoucas Kotzamichalis (1966-05-12)12 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Melbourne Croatia
63TVAndrew Koczka (1965-09-09)9 tháng 9, 1965 (19 tuổi) St George
74Alex Bundalo (1966-05-18)18 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Wollongong City
83TVJohn Panagis (1966-03-28)28 tháng 3, 1966 (19 tuổi) West Adelaide
94Peter Petrovski (1966-09-25)25 tháng 9, 1966 (18 tuổi) St George
103TVLou Hristodolou (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
113TVChris Kalantzis (1967-07-22)22 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Sydney Olympic
122HVMichael McLennan (1967-04-13)13 tháng 4, 1967 (18 tuổi) Australian Institute of Sport
134Sean Ingham (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Australian Institute of Sport
144Warren Spink (1966-10-04)4 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Preston Makedonia
153TVRichard Bassingthwaite (1965-08-18)18 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Brisbane Lions
163TVDavid Sharpe (1966-06-29)29 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Australian Institute of Sport
172HVAnge Postecoglou (1965-08-27)27 tháng 8, 1965 (19 tuổi) South Melbourne
181TMMirko Runje (1966-10-14)14 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Melbourne Croatia

 Canada

Huấn luyện viên: Bob Bearpark

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMBryan Rosenfeld (1966-05-08)8 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Thunder Bay
22HVLino Tomasetti (1966-06-03)3 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Hamilton
32HVPeter Gilfillan (1965-12-29)29 tháng 12, 1965 (19 tuổi) Ontario U-18
42HVJeff Cambridge (1966-11-22)22 tháng 11, 1966 (18 tuổi) Ontario U-18
52HVJohn DiPasquale (1966-01-13)13 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
63TVPeter Sloly (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
73TVLucio Ianiero (1966-12-13)13 tháng 12, 1966 (18 tuổi) Ontario U-18
83TVPierre-Richard Thomas (1966-03-20)20 tháng 3, 1966 (19 tuổi) Montreal
94Alex Bunbury (1967-06-18)18 tháng 6, 1967 (18 tuổi) Quebec U-18
103TVPat Cubellis (1967-02-07)7 tháng 2, 1967 (18 tuổi) Ontario U-18
113TVRamy Rajballie (1967-04-09)9 tháng 4, 1967 (18 tuổi) St Andrews
123TVFranz Simon (1965-09-29)29 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Ontario U-18
134Doug McNaught (1967-07-06)6 tháng 7, 1967 (18 tuổi) Ontario U-18
143TVDavid Phillips (1966-05-25)25 tháng 5, 1966 (19 tuổi) Alberta U-18
154Larry Pretto (1966-04-04)4 tháng 4, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
162HVBrian Bullen (1966-06-06)6 tháng 6, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
173TVGregor Young (1966-02-08)8 tháng 2, 1966 (19 tuổi) British Columbia U-18
181TMHarry Hoole (1966-01-22)22 tháng 1, 1966 (19 tuổi) Ontario U-18
  • Player 18 is also called Larry Houle in some sources.

 Nigeria

Huấn luyện viên: Paul Hamilton

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMAlloy Agu (1967-07-12)12 tháng 7, 1967 (18 tuổi) NEPA Lagos
22HVGodwin Eveh (1968-06-01)1 tháng 6, 1968 (17 tuổi) First Bank
32HVKingsley Onye (1966-08-05)5 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Enugu Rangers
42HVWaidi Akanni (1969-04-03)3 tháng 4, 1969 (16 tuổi) NEPA Lagos
52HVAndrew Uwe (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) Leventis United
63TVMichael Odu (1966-02-24)24 tháng 2, 1966 (19 tuổi) Flash Flamingoes
74Michael Dominic (1969-09-12)12 tháng 9, 1969 (15 tuổi) First Bank
83TVAugustine Igbinabaro (1967-08-07)7 tháng 8, 1967 (18 tuổi) New Nigeria Bank
94Monday Odiaka (1966-10-12)12 tháng 10, 1966 (18 tuổi) ACB Lagos
103TVObabaifo Osaro (1966-08-01)1 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Flash Flamingoes
114Mark Anunobi (1967-10-12)12 tháng 10, 1967 (17 tuổi) NNPC
124Ndubuisi Okosieme (1966-09-28)28 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Julius Berger
133TVSamson Siasia (1967-08-14)14 tháng 8, 1967 (18 tuổi) Flash Flamingoes
142HVTitus Mba (1968-05-05)5 tháng 5, 1968 (17 tuổi) Flash Flamingoes
153TVNiyi Adeleye (1966-10-19)19 tháng 10, 1966 (18 tuổi) Julius Berger
163TVWasiu Ipaye (1968-07-06)6 tháng 7, 1968 (17 tuổi) First Bank
171TMChristian Obi (1967-01-02)2 tháng 1, 1967 (18 tuổi) Julius Berger
181TMUche Ikeogu (1967-12-28)28 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Standards Jos

 Liên Xô

Huấn luyện viên: Sergei Mosyagin

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMIgor Kutepov (1967-12-17)17 tháng 12, 1967 (17 tuổi) Metallist Kharkov
22HVGela Ketashvili (1965-09-27)27 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Dynamo Tbilisi
32HVVladimir Gorilyi (1965-10-11)11 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Dynamo Kiev
42HVSoso Chedia (1965-10-09)9 tháng 10, 1965 (19 tuổi) Dynamo Tbilisi
52HVSergey Kolotovkin (1965-09-28)28 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Zenit Leningrad
63TVValdas Ivanauskas (1966-07-31)31 tháng 7, 1966 (19 tuổi) CSKA Moscow
73TVSergei Khudozhilov (1965-09-06)6 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Dnepr Dnepropetrovsk
83TVVyacheslav Medvid (1965-08-28)28 tháng 8, 1965 (19 tuổi) CSKA Moscow
94Sergei Savchenko (1966-08-10)10 tháng 8, 1966 (19 tuổi) CSKA Moscow
103TVVladimir Tatarchuk (1966-04-25)25 tháng 4, 1966 (19 tuổi) CSKA Moscow
114Igor Sklyarov (1966-08-31)31 tháng 8, 1966 (18 tuổi) SKA Rostov on Don
122HVAndrey Mokh (1966-10-20)20 tháng 10, 1966 (18 tuổi) CSKA Moscow
134Oleg Kuzhlev (1966-08-12)12 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Spartak Moscow
14Oleg Serdyuk (1966-08-22)22 tháng 8, 1966 (19 tuổi) Iskra Smolensk
154Rolandas Bubliauskas (1966-09-10)10 tháng 9, 1966 (18 tuổi) Zalgiris Vilnius
161TMAndrei Manannikov (1965-08-05)5 tháng 8, 1965 (20 tuổi) Pamir Dushanbe
173TVArmands Zeiberliņš (1965-08-13)13 tháng 8, 1965 (20 tuổi) SKA Rostov on Don
18Aleksandr Yesipov (1965-09-14)14 tháng 9, 1965 (19 tuổi) Metallist Kharkov

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_trẻ_thế_giới_1985 http://www.mediotiempo.com/futbol/2018/04/20/los-c... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/12... http://www.ligabancomer.mx/cancha/cuerpotecnico/22... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/348/teodoro... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/439/marcos-... http://ligamx.net/cancha/cuerpotecnico/599/eyJpZEN... http://www.ligamx.net/cancha/jugador/51593 https://www.fifa.com/tournaments/archive/tournamen...